|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到6个相关供应商
出口总数量:70 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72107011 | 交易描述: Pasted flat -rolled alloy rolls with coated with painted, Light Wooden color, carbon content below 0.6%, K/T: 0.17mmx1200mm, TC: Jisg 3312, CGCC, NSX: ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO. , Ltd.
数据已更新到:2022-04-29 更多 >
出口总数量:68 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72107011 | 交易描述: Th.ép không hợp kim dạng cuộn, đã được tráng phủ sơn (thép cán nguôi). Quy cách (0.21*1200)mm (+/- 0.02mm). Mác thép: CGLCC. Nhà sản xuất: ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2022-11-11 更多 >
出口总数量:23 | 近一年出口量:2 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72107012 | 交易描述:Painted flat rolled steel coil after zinc coating, thickness 0.48* width 1200mm, non-alloy steel, hot rolled, C: 0.05%, used to produce partition panels, manufacturer: ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD, 100% new
数据已更新到:2024-08-28 更多 >
出口总数量:17 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72107011 | 交易描述:Thép không hợp kim dạng cuộn, đã được tráng phủ sơn. Quy cách (0.26*1000)mm (+/- 0.02mm). Nhà sản xuất: ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-12-08 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72107011 | 交易描述: Thép không hợp kim dạng cuộn, đã được tráng phủ sơn (thép cán nguôi). Quy cách (0.21*1000)mm (+/- 0.02mm). Nhà sản xuất: ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2022-06-21 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:2 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72107012 | 交易描述:Painted flat rolled steel coil after zinc coating, thickness 0.48* width 1200mm, non-alloy steel, hot rolled, C content: 0.05%, used to produce partition panels, manufacturer: ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD. 100% new
数据已更新到:2024-08-30 更多 >
6 条数据